Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietcombank (VCB) ngày 21-09-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank cập nhật lúc 10:40 19/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 36 ngoại tệ tăng giá, 17 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 41 ngoại tệ tăng giá và 26 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank (VCB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,393.00 309.52 | 16,493.00 247.06 | 17,129.00 361.88 |
Đô la Canada | CAD | 17,666.00 9.77 | 17,828.00 -6.58 | 18,409 2.28 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 28,566 529.51 | 28,566 246.31 | 29,495 266.81 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,410.85 -11.38 | 3,445.30 -11.50 | 3,556.55 -11.14 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 0.00 -3,541.10 | 0.00 -3,676.70 |
Euro | EUR | 26,712 494.81 | 26,982 499.81 | 28,178 523.46 |
Bảng Anh | GBP | 32,220 862.65 | 32,320 645.91 | 33,301 610.80 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,083.00 -98.93 | 3,093.00 -121.07 | 3,245.00 -72.18 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 293.34 -6.90 | 305.08 -7.17 |
Yên Nhật | JPY | 167.43 8.60 | 168.27 7.84 | 174.83 6.77 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 -15.78 | 17.37 0.16 | 0.00 -19.02 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 80,331 -2,234.26 | 83,547 -2,319.08 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 0.00 -5,630.15 | 0.00 -5,752.94 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 0.00 -2,259.80 | 0.00 -2,355.74 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 252.36 9.93 | 279.38 11.01 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,529.42 -220.89 | 6,790.82 -207.60 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,367.28 86.63 | 2,467.92 90.44 |
Đô la Singapore | SGD | 18,625 131.51 | 18,747 66.71 | 19,400 120.44 |
Bạc Thái | THB | 656.12 6.99 | 729.02 7.76 | 756.98 8.10 |
Đô la Mỹ | USD | 24,386 -789.00 | 24,406 -799.00 | 24,776 -731.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam (VCB) của 20 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.